Nằm lòng 11 cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh ai cũng phải biết

Đừng dùng những tính từ “happy”, “sad”, “angry”… để mô tả cảm xúc nữa. 11 cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh dưới đây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cho phép bạn diễn đạt nhiều cảm xúc khác nhau một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Diễn tả sự vui vẻ

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
  1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng

Khi muốn diễn tả cảm xúc cực kì hạnh phúc hay phấn chấn, bạn hãy sử dụng cụm này.
Ví dụ:
They  were flying high after their first child was born. ( Họ đã rất phấn khởi khi đứa con đầu lòng của họ chào đời).

  1. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết

Cụm này sử dụng khi bạn đang phấn khích trước một điều gì đó.

Ví dụ:

Anna is pumped up for her first job interview.( Anna rất hào hứng trong buổi phỏng vấn đầu tiên của cô ấy). 

  1. to live in a fool’s paradise: sống trong ảo tưởng hạnh phúc
    Cụm này thường được sử dụng khi ai đó đang hạnh phúc, vui vẻ nhưng không biết đến hoặc không chấp nhận sự hiện diện của những vấn đề khó khăn. 

Ví dụ:
John is living in a fool’s paradise because he thinks things are always going to be this good.( John đang sống trong một thiên đường của một kẻ ngốc bởi vì anh ấy nghĩ rằng mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp như vậy). 

Diễn tả sự buồn bã 

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Hàng chục tính từ có thể được dùng thay thế cho “sad” với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ thường dùng  sau với phần diễn giải bằng tiếng Anh. Để từ đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.

  1. Depressed= very sad, unhappy, sorrowful, depressed, moody, melancholy :rất buồn, suy sụp

Thay vì dùng “very sad”, bạn có thể thay thế bằng từ “depressed” để diễn tả tâm trạng buồn chán của mình.

Ví dụ:

-After he failed his English exam, he was depressed for a week.( Sau khi trượt bài kiểm tra tiếng Anh, anh ấy rất buồn suốt một tuần). 

-Today, Paul is a happy man, no longer depressed about his past life.(Ngày nay, Paul là một người hạnh phúc, không còn buồn phiền về quá khứ của mình). 

5.be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn

Cụm này khá phổ biến, thường được dùng trong trường hợp bạn muốn buông xuôi, không còn đủ sức để vượt qua khó khăn.

Ví dụ:

Alex is now having cancer. She is at the end of her rope. ( Alex đang bị ung thư. Cô ấy đã đi hết giới hạn chịu đựng).

  1. feeling blue/ to have the blues: buồn, có tâm sự

Cụm từ dùng trong trường hợp bạn đang có nỗi buồn, mang nhiều tâm sự và cần ai đó để lắng nghe. 

Ví dụ:

I was really feeling blue after she told me she was leaving.( Tôi thực sự cảm thấy buồn khi cố ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi). 

Ngoài ra, một số cụm từ diễn tả nỗi buồn dưới đây cũng được dùng để thay thế cho “sad”, “unhappy”: 

Beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn

Down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn

Diễn tả sự yêu thích

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Đa phần chúng ta thường diễn tả sự yêu thích bằng từ “love”, “like”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn rất nhiều cách để bày tỏ sự yêu thích mà không cần dùng đến “love”, “like”. 

  1. I’m into it: đam mê về điều gì đó

Được sử dụng khi bạn hứng thú với một hoạt động nào đó.

Ví dụ: 

Kelly is into football these days. (Kelly rất hứng thú với bóng đá dạo gần đây.)

  1. I’m keen on it: hào hứng về thứ gì đó

 Cụm này được dùng khi bạn hứng thú với cái gì đó và muốn học/ hiểu thêm về nó.

Ví dụ:

Mary is keen on learning French. (Mary muốn học tiếng Pháp.)

9. I’ve grown to like it: được dùng khi bạn bắt đầu đam mê một cái gì đó mặc dù trước đó bạn chưa hề thích nó.

Ví dụ:

I’ve grown to like eating apple. (Tôi bắt đầu thích ăn táo)

Diễn tả sự bực tức 

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Ngoài từ “angry” thông dụng, tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ thể hiện tâm trạng bực tức. Nếu biết thêm những cụm này, cuộc trò chuyện của bạn sẽ không bị lỗi lặp từ cũng như gây nhàm chán với người đối diện. 

  1. to bite someone’s head off: nổi giận vô cớ
    Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó trả lời một cách bực bội hoặc dùng lời lẽ nặng nề với người khác một cách vô cớ.
    Ví dụ:
    I just asked if I could help – you don’t have to bite my head off!( tôi chỉ hỏi tôi có thể giúp gì được cho bạn. Bạn không cần phải nổi giận vô cớ với tôi).
  2. Be fed up with it: chán ngấy với điều gì đó

Dùng khi bạn thực sự chán với điều gì đó. Cụm này đồng nghĩ với “bored with”.

Ví dụ:

I’m really fed up with rice( tôi thực sự chán ngấy với cơm). 

Sử dụng những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh này, cuộc hội thoại của bạn chắc chắc sẽ không còn nhàm chán và bị lỗi lặp từ nữa. Hãy note lại ngay và học ngay bây giờ để kịp thời giúp bổ sung thêm một lượng từ vựng và ngôn ngữ giao tiếp không nhỏ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top